Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ám muội
[ám muội]
|
shady; fishy; dubious; underhand; doubtful; suspicious; questionable
To abstain from any shady deed
Shady act
That looks fishy; That smells a rat
Từ điển Việt - Việt
ám muội
|
tính từ
lén lút làm điều xấu, không chính đáng
Nếu có điều gì ám muội ở trong, tất ông không tha, thế nào cũng trình quan về bắt... (Nguyễn Công Hoan)